Thực đơn
Huệ Anh Hồng Các phim đã đóngNăm | Tên | Vai diễn | TVB Anniversary Awards |
---|---|---|---|
1996 | Tây du ký 西遊記 | Tướng quân Nữ Quốc 女儿国将军 | |
1997 | Deadly Protection 保護證人組 | ||
Miêu Thúy Hoa 苗翠花 | Mợ Tư - Mã Ngọc Mai 馬玉梅 | ||
1999 | At the Threshold of an Era 創世紀 | Eva Lau Shuet Ling 劉雪玲 | |
A Smiling Ghost Story 衝上人間 | Fong Yuet-Ping 方月冰 | ||
Tai Ji Zong Shi 太極宗師 | 红姨 | ||
2000 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2000 倚天屠龍記 | Diệt Tuyệt sư thái 滅絕師太 | |
2006 | Safe Guards 鐵血保鏢 | Yan Ching 殷靜 | |
Below the Lion Rock 2006 獅子山下 | |||
2007 | On the First Beat 學警出更 | Wong Shuk Yin 黃淑賢 | |
ICAC Investigators 2007 廉政行動2007 | Choi Yuet Ngo 蔡月娥 | ||
Word Twisters' Adventures 鐵咀銀牙 | Poon Bak Fung 潘白鳳 | ||
2008 | Wasabi Mon Amour 和味濃情 | Ko Kwai 高桂 | |
Bằng chứng thép II 法證先鋒II | Trịnh Lệ Linh 鄭麗玲 | ||
Legend of the Demigods 搜神傳 | Cho Mong Yau 草忘憂 | ||
Pages of Treasures Click入黃金屋 | Fun 芬 | ||
2009 | Man in Charge 幕後大老爺 | Ching Tai Niang 程大娘 | |
Rosy Business 巾幗梟雄 | Lau Fong 劉芳 | Nominated - Best Supporting Actress | |
Sweetness in the Salt 碧血鹽梟 | Choi Ngan Fa 蔡銀花 | ||
Cung Tâm Kế 宮心計 | Đàm Ti thiện - Đàm Diễm Thường 譚豔裳 | ||
2010 | A Fistful of Stances | Cheung Sheung-chu 蔣上珠 | Nominated - Best Supporting Actress |
Công chúa giá đáo 公主嫁到 | Vi Quý phi - Vi Khuê 韋貴妃 | ||
No Regrets 巾幗梟雄之義海豪情 | Yeung Ng Lai-sim 楊吳麗嬋 | ||
2011 | Khuynh thế hoàng phi 傾世皇妃 | Hoàng hậu Đỗ Phi Hồng 杜飛虹 | |
2012 | Ladder to Heaven (TV series) 天梯 | ||
2013 | Women of the Tang Dynasty 唐宮燕之女人天下 | Wu Zetian | |
2019 | Thiết Thám 鐵探 | Vạn Hi Hoa | |
2020 | Cô ấy không hoàn hảo | Lâm Viên Linh | |
Thực đơn
Huệ Anh Hồng Các phim đã đóngLiên quan
Huệ Huệ biển Huệ Năng Huệ Thân vương Huệ Nhược Kỳ Huệ phi (Khang Hy) Huệ Anh Hồng Huệ vương Huệ Châu Huệ KhảTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ Anh Hồng http://asiacue.com/persons/Hui_Kara.html http://www.epochtimes.com/b5/10/9/13/n3023311p.htm https://www.imdb.com/name/nm0401192/